Có 2 kết quả:

馬丁尼 mǎ dīng ní ㄇㄚˇ ㄉㄧㄥ ㄋㄧˊ马丁尼 mǎ dīng ní ㄇㄚˇ ㄉㄧㄥ ㄋㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

martini (loanword)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

martini (loanword)

Bình luận 0